Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gas station



    Chuyên ngành kinh tế
trạm đổ xăng
    Chuyên ngành kỹ thuật
trạm bán xăng dầu
    Lĩnh vực: ô tô
trạm (cây) xăng
    Lĩnh vực: xây dựng
trạm điều chỉnh áp lực


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.